Vietnamese Meaning of one shot

Một lần

Other Vietnamese words related to Một lần

Definitions and Meaning of one shot in English

Wordnet

one shot (n)

a charge of ammunition for a single shot

one shot

that is complete or effective through being done or used or applied only once, that is not followed by something else of the same kind

FAQs About the word one shot

Một lần

a charge of ammunition for a single shotthat is complete or effective through being done or used or applied only once, that is not followed by something else of

thỉnh thoảng,một lần,hiếm,ngắt quãng,một lần,không nhất quán,bất thường,nonce

chung,quen thuộc,thường xuyên,bình thường,định kỳ,tạp chí,định kỳ,đều đặn,thói quen,ổn định

one percent => một phần trăm, one one's coattails => ăn theo, one of the boys => một trong số những cậu bé, one million million million => tỷ, one million million => Tỷ,