Vietnamese Meaning of round the clock
24/7
Other Vietnamese words related to 24/7
Nearest Words of round the clock
Definitions and Meaning of round the clock in English
round the clock (r)
without stopping
round the clock (s)
at all times
FAQs About the word round the clock
24/7
without stopping, at all times
suốt ngày đêm,tuần hoàn,tuần hoàn,mỗi giờ,mãn tính,đã xác nhận,liên tục,ngắt quãng,định kỳ,hằng số
theo kiểu từng tập,hiếm,bất thường,thỉnh thoảng,không nhất quán,bất ngờ,khác thường,Tập thể
round the bend => quanh khúc cua, round table => bàn tròn, round steak => Bít tết tròn, round shot => Đạn pháo, round shape => Hình tròn,