Vietnamese Meaning of round table
bàn tròn
Other Vietnamese words related to bàn tròn
Nearest Words of round table
Definitions and Meaning of round table in English
round table (n)
a meeting of peers for discussion and exchange of views
(legend) the circular table for King Arthur and his knights
FAQs About the word round table
bàn tròn
a meeting of peers for discussion and exchange of views, (legend) the circular table for King Arthur and his knights
Hội nghị,tấm bảng,hội thảo,hội thảo,Diễn đàn,bàn tròn thảo luận,hội,Phiên họp đảng,đối thoại,mật nghị
No antonyms found.
round steak => Bít tết tròn, round shot => Đạn pháo, round shape => Hình tròn, round scad => Cá thu ngừ, round robin => vong tròn,