FAQs About the word round robin

vong tròn

Hội nghị,tấm bảng,hội thảo,hội thảo,đối thoại,Hội đồng,Diễn đàn,bàn tròn thảo luận,bàn tròn,hội

No antonyms found.

round out => làm tròn, round off => làm tròn, round of drinks => Một vòng đồ uống, round ligament of the uterus => dây chằng tròn của tử cung, round kumquat => Quýt tròn,