Vietnamese Meaning of off-the-wall

lập dị

Other Vietnamese words related to lập dị

Definitions and Meaning of off-the-wall in English

FAQs About the word off-the-wall

lập dị

kỳ quặc,điên,tò mò,lập dị,bất thường,buồn cười,lẻ,kỳ lạ,đáng chú ý,kỳ lạ

trung bình,thường thấy,bảo thủ,truyền thống,hằng ngày,vườn,bình thường,bình thường,xuôi văn,thói quen

off-the-shoulder => hở vai, off-the-shelf => có sẵn trên kệ, off-the-rack => may sẵn, off-the-peg => may sẵn, off-the-cuff => ngẫu hứng,