Vietnamese Meaning of narcotic
narcotic
Other Vietnamese words related to narcotic
Nearest Words of narcotic
- narco-state => quốc gia ma túy
- narcoleptic => bị chứng ngủ rũ
- narcolepsy => Bệnh ngủ rũ
- narcist => Người tự luyến
- narcissuses => Thủy tiên vàng
- narcissus pseudonarcissus => Thủy tiên vàng
- narcissus papyraceus => Thuỷ tiên trắng
- narcissus jonquilla => Thủy tiên vàng
- narcissus => Thủy tiên hoa
- narcissistic personality => rối loạn nhân cách tự ái
Definitions and Meaning of narcotic in English
narcotic (n)
a drug that produces numbness or stupor; often taken for pleasure or to reduce pain; extensive use can lead to addiction
narcotic (a)
of or relating to or designating narcotics
narcotic (s)
inducing stupor or narcosis
inducing mental lethargy
narcotic (a.)
Having the properties of a narcotic; operating as a narcotic.
narcotic (n.)
A drug which, in medicinal doses, generally allays morbid susceptibility, relieves pain, and produces sleep; but which, in poisonous doses, produces stupor, coma, or convulsions, and, when given in sufficient quantity, causes death. The best examples are opium (with morphine), belladonna (with atropine), and conium.
FAQs About the word narcotic
Definition not available
a drug that produces numbness or stupor; often taken for pleasure or to reduce pain; extensive use can lead to addiction, of or relating to or designating narco
an ủi,thôi miên,thư giãn,thuốc an thần,làm dịu,làm dịu,thuốc an thần,thuốc mê,làm dịu,mơ mộng
đau đớn,chất kích thích,căng thẳng,mệt mỏi,đáng lo ngại,Đang cố,gây bồn chồn,đáng lo ngại,làm trầm trọng thêm,khó chịu
narco-state => quốc gia ma túy, narcoleptic => bị chứng ngủ rũ, narcolepsy => Bệnh ngủ rũ, narcist => Người tự luyến, narcissuses => Thủy tiên vàng,