Vietnamese Meaning of narcoleptic
bị chứng ngủ rũ
Other Vietnamese words related to bị chứng ngủ rũ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of narcoleptic
- narcolepsy => Bệnh ngủ rũ
- narcist => Người tự luyến
- narcissuses => Thủy tiên vàng
- narcissus pseudonarcissus => Thủy tiên vàng
- narcissus papyraceus => Thuỷ tiên trắng
- narcissus jonquilla => Thủy tiên vàng
- narcissus => Thủy tiên hoa
- narcissistic personality => rối loạn nhân cách tự ái
- narcissistic => tự ái
- narcissist => người ái kỷ
Definitions and Meaning of narcoleptic in English
narcoleptic (n)
a person who has narcolepsy
a soporific drug that produces an uncontrollable desire to sleep
narcoleptic (a)
of or relating to narcolepsy
FAQs About the word narcoleptic
bị chứng ngủ rũ
a person who has narcolepsy, a soporific drug that produces an uncontrollable desire to sleep, of or relating to narcolepsy
No synonyms found.
No antonyms found.
narcolepsy => Bệnh ngủ rũ, narcist => Người tự luyến, narcissuses => Thủy tiên vàng, narcissus pseudonarcissus => Thủy tiên vàng, narcissus papyraceus => Thuỷ tiên trắng,