Vietnamese Meaning of narcissistic personality
rối loạn nhân cách tự ái
Other Vietnamese words related to rối loạn nhân cách tự ái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of narcissistic personality
- narcissus => Thủy tiên hoa
- narcissus jonquilla => Thủy tiên vàng
- narcissus papyraceus => Thuỷ tiên trắng
- narcissus pseudonarcissus => Thủy tiên vàng
- narcissuses => Thủy tiên vàng
- narcist => Người tự luyến
- narcolepsy => Bệnh ngủ rũ
- narcoleptic => bị chứng ngủ rũ
- narco-state => quốc gia ma túy
- narcotics agent => Cảnh sát ma túy
Definitions and Meaning of narcissistic personality in English
narcissistic personality (n)
personality marked by self-love and self-absorption; unrealistic views about your own qualities and little regard for others
FAQs About the word narcissistic personality
rối loạn nhân cách tự ái
personality marked by self-love and self-absorption; unrealistic views about your own qualities and little regard for others
No synonyms found.
No antonyms found.
narcissistic => tự ái, narcissist => người ái kỷ, narcissism => Tự ái, narcissine => thủy tiên, narcism => Tự ái,