Vietnamese Meaning of narco-state
quốc gia ma túy
Other Vietnamese words related to quốc gia ma túy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of narco-state
- narcoleptic => bị chứng ngủ rũ
- narcolepsy => Bệnh ngủ rũ
- narcist => Người tự luyến
- narcissuses => Thủy tiên vàng
- narcissus pseudonarcissus => Thủy tiên vàng
- narcissus papyraceus => Thuỷ tiên trắng
- narcissus jonquilla => Thủy tiên vàng
- narcissus => Thủy tiên hoa
- narcissistic personality => rối loạn nhân cách tự ái
- narcissistic => tự ái
Definitions and Meaning of narco-state in English
narco-state (n)
an area that has been taken over and is controlled and corrupted by drug cartels and where law enforcement is effectively nonexistent
FAQs About the word narco-state
quốc gia ma túy
an area that has been taken over and is controlled and corrupted by drug cartels and where law enforcement is effectively nonexistent
No synonyms found.
No antonyms found.
narcoleptic => bị chứng ngủ rũ, narcolepsy => Bệnh ngủ rũ, narcist => Người tự luyến, narcissuses => Thủy tiên vàng, narcissus pseudonarcissus => Thủy tiên vàng,