Vietnamese Meaning of lander

thiết bị hạ cánh mềm

Other Vietnamese words related to thiết bị hạ cánh mềm

Definitions and Meaning of lander in English

Wordnet

lander (n)

a town in central Wyoming

a space vehicle that is designed to land on the moon or another planet

Webster

lander (n.)

One who lands, or makes a landing.

A person who waits at the mouth of the shaft to receive the kibble of ore.

FAQs About the word lander

thiết bị hạ cánh mềm

a town in central Wyoming, a space vehicle that is designed to land on the moon or another planetOne who lands, or makes a landing., A person who waits at the m

Quốc gia,vương quốc,Quốc gia,Nhà nước,Khối thịnh vượng chung,đế chế,tỉnh,Cộng hòa,Chủ quyền,Thành bang

Phóng,Cánh buồm,lên tàu

landed gentry => Quyền quý địa phương, landed estate => Điền trang, landed => hạ cánh, landdrost => Landdrost, landaulet => landaulet,