FAQs About the word landfill

Bãi chôn lấp

a low area that has been filled in

bãi rác,thùng rác,bãi phế liệu,bãi chôn lấp vệ sinh,tiền boa,bãi rác,Đống rác bếp,lộn xộn,bãi rác,chuồng lợn

No antonyms found.

landfall => Đổ bộ, lander => thiết bị hạ cánh mềm, landed gentry => Quyền quý địa phương, landed estate => Điền trang, landed => hạ cánh,