FAQs About the word kitchen midden

Đống rác bếp

(archeology) a mound of domestic refuse containing shells and animal bones marking the site of a prehistoric settlement

thùng rác,bãi rác,bãi phế liệu,Bãi chôn lấp,bãi rác,bãi chôn lấp vệ sinh,trạm trung chuyển,bãi rác,tiền boa,lộn xộn

No antonyms found.

kitchen match => Que diêm, kitchen island => Đảo bếp, kitchen help => Nhân viên phụ bếp, kitchen garden => Vườn rau, kitchen cabinet => Tủ bếp,