FAQs About the word kitchen help

Nhân viên phụ bếp

help hired to work in the kitchen

No synonyms found.

No antonyms found.

kitchen garden => Vườn rau, kitchen cabinet => Tủ bếp, kitchen appliance => Đồ gia dụng nhà bếp, kitchen => Nhà bếp, kitcat => KitKat,