FAQs About the word sanitary landfill

bãi chôn lấp vệ sinh

a low area where waste is buried between layers of earth

Bãi chôn lấp,bãi rác,thùng rác,bãi rác,bãi phế liệu,Đống rác bếp,lộn xộn,bãi rác,Chuồng heo,tiền boa

No antonyms found.

sanitary condition => điều kiện vệ sinh, sanitary code => Bộ luật vệ sinh, sanitary => vệ sinh, sanitarium => bệnh viện điều dưỡng, sanitarist => Người vệ sinh,