Vietnamese Meaning of sanitary landfill
bãi chôn lấp vệ sinh
Other Vietnamese words related to bãi chôn lấp vệ sinh
Nearest Words of sanitary landfill
Definitions and Meaning of sanitary landfill in English
sanitary landfill (n)
a low area where waste is buried between layers of earth
FAQs About the word sanitary landfill
bãi chôn lấp vệ sinh
a low area where waste is buried between layers of earth
Bãi chôn lấp,bãi rác,thùng rác,bãi rác,bãi phế liệu,Đống rác bếp,lộn xộn,bãi rác,Chuồng heo,tiền boa
No antonyms found.
sanitary condition => điều kiện vệ sinh, sanitary code => Bộ luật vệ sinh, sanitary => vệ sinh, sanitarium => bệnh viện điều dưỡng, sanitarist => Người vệ sinh,