Vietnamese Meaning of sanitarium
bệnh viện điều dưỡng
Other Vietnamese words related to bệnh viện điều dưỡng
Nearest Words of sanitarium
- sanitary => vệ sinh
- sanitary code => Bộ luật vệ sinh
- sanitary condition => điều kiện vệ sinh
- sanitary landfill => bãi chôn lấp vệ sinh
- sanitary napkin => băng vệ sinh
- sanitary towel => Băng vệ sinh
- sanitate => vệ sinh
- sanitation => vệ sinh
- sanitation department => phòng vệ sinh
- sanitisation => khử trùng
Definitions and Meaning of sanitarium in English
sanitarium (n)
a hospital for recuperation or for the treatment of chronic diseases
sanitarium (n.)
A health station or retreat; a sanatorium.
FAQs About the word sanitarium
bệnh viện điều dưỡng
a hospital for recuperation or for the treatment of chronic diseasesA health station or retreat; a sanatorium.
nhà dưỡng lão,Bệnh viện,Nhà điều dưỡng,bệnh viện điều dưỡng,Phòng khám,trạm xá,Trung tâm y tế,Nhà tạm trú,nhà,Phòng bệnh
No antonyms found.
sanitarist => Người vệ sinh, sanitariness => Vệ sinh, sanitarian => nhân viên vệ sinh, sanious => có mủ, sanies => dịch sanh,