Vietnamese Meaning of know-nothing

know-nothing

Other Vietnamese words related to know-nothing

Definitions and Meaning of know-nothing in English

FAQs About the word know-nothing

Definition not available

đầu đất,Kẻ hợm hĩnh,hề,cục tác,tiếng kêu loảng xoảng,Đầu lâu,nhúng,con lừa,ma túy,ma-nơ-canh

Não,thiên tài,Trí tuệ,trí thức,hiền nhân,nhà tư tưởng,thầy phù thủy,học giả,Người thời Phục Hưng,thiên tài

known => đã biết, knowlton's cactus => Xương rồng Knowlton, knowledgeableness => kiến thức, knowledgeable => hiểu biết, knowledgeability => kiến thức,