Vietnamese Meaning of henpecked
Yếu thế so với vợ
Other Vietnamese words related to Yếu thế so với vợ
- bực tức
- quấy rối
- van xin
- bận tâm
- bướng bỉnh
- bị quấy rối
- bị truy đuổi
- cằn nhằn
- kim
- thúc giục
- mổ (vào)
- chọn
- nịnh nọt
- thuyết phục
- ném trứng
- giục giã
- thúc đẩy
- bận rộn
- khăng khăng
- làm phiền
- bị đày đọa
- bực mình
- bị thúc ép
- lo lắng (về hoặc hơn)
- bị quấy rầy
- khó chịu
- bị ép
- thúc đẩy
- thúc đẩy
- đẩy
- thúc đẩy
- mồi
- nịnh nọt
- nghe trộm
- thúc ép
- importune
- kích động
- van nài
- nài nỉ
- hứa
- nhấn
- rode
- dụ dỗ
- chỉ trích
- xét nét
- bực mình
- sủa (vào)
Nearest Words of henpecked
- henpecking => henpecking
- henri becquerel => Henri Becquerel
- henri bergson => Henri Bergson
- henri clemens van de velde => Henri Clemens van de Velde
- henri emile benoit matisse => Henri Émile Benoît Matisse
- henri labrouste => Henri Labrouste
- henri louis bergson => Henri Louis Bergson
- henri matisse => Henri Matisse
- henri pitot => Henri Pitot
- henri rene albert guy de maupassant => Henri René Albert Guy de Maupassant
Definitions and Meaning of henpecked in English
henpecked (s)
harassed by persistent nagging
henpecked (imp. & p. p.)
of Henpeck
FAQs About the word henpecked
Yếu thế so với vợ
harassed by persistent naggingof Henpeck
bực tức,quấy rối,van xin,bận tâm,bướng bỉnh,bị quấy rối,bị truy đuổi,cằn nhằn,kim,thúc giục
khen ngợi,được khuyến cáo,khen ngợi,khen ngợi,khen ngợi,vỗ tay.,được xây dựng,ca ngợi,được tung hô,được khen
hen-peck => sợ vợ, henpeck => henpeck, henotic => độc thần, henotheism => Độc thần luận, henogenesis => sinh đơn tính,