FAQs About the word egged

ném trứng

of Egg

giục giã,bị đánh roi,thúc đẩy,bị truy đuổi,nhấn,đâm,thúc đẩy,thúc đẩy,thúc đẩy,Đánh

No antonyms found.

eggdrop soup => Canh trứng, egg-cup => Đế đựng trứng, eggcup => chén đựng trứng, egg-bird => chim đẻ trứng, eggbeater => máy đánh trứng,