Vietnamese Meaning of hen-peck

sợ vợ

Other Vietnamese words related to sợ vợ

Definitions and Meaning of hen-peck in English

Wordnet

hen-peck (v)

bother persistently with trivial complaints

FAQs About the word hen-peck

sợ vợ

bother persistently with trivial complaints

làm phiền,van xin,làm phiền,chó,chó săn,ca cẩm,kim,bắt bẻ,thúc giục,mổ

khen ngợi,lời khen,Ca ngợi,Lời khen,giới thiệu,vỗ tay,xây dựng,tất cả,sự ca ngợi,ca ngợi, tán dương

henpeck => henpeck, henotic => độc thần, henotheism => Độc thần luận, henogenesis => sinh đơn tính, henoge ny => Hê-nô-giê ni,