FAQs About the word yapped (at)

sủa (vào)

bực tức,quấy rối,mồi,bận tâm,nghe trộm,thúc ép,bị quấy rối,bận rộn,làm phiền,bị đày đọa

được khuyến cáo,khen ngợi,khen ngợi,khen ngợi,vỗ tay.,được xây dựng,ca ngợi,khen ngợi,được tung hô,được khen

yapped => sủa, yap (at) => sủa (vào), yanks => quân nhân Mỹ, yammers => lắm lời, yammering => nói nhảm,