Vietnamese Meaning of yapped (at)
sủa (vào)
Other Vietnamese words related to sủa (vào)
- bực tức
- quấy rối
- mồi
- bận tâm
- nghe trộm
- thúc ép
- bị quấy rối
- bận rộn
- làm phiền
- bị đày đọa
- rode
- thúc giục
- bực mình
- chỉ trích
- bị thúc ép
- lo lắng (về hoặc hơn)
- bị quấy rầy
- khó chịu
- mổ (vào)
- thúc đẩy
- bướng bỉnh
- ném trứng
- giục giã
- thúc đẩy
- bị truy đuổi
- kích động
- khăng khăng
- cằn nhằn
- xét nét
- bị ép
- thúc đẩy
- thúc đẩy
- đẩy
- bực mình
- van xin
- nịnh nọt
- nịnh nọt
- thuyết phục
- Yếu thế so với vợ
- importune
- kim
- van nài
- nài nỉ
- hứa
- nhấn
- dụ dỗ
Nearest Words of yapped (at)
Definitions and Meaning of yapped (at) in English
yapped (at)
No definition found for this word.
FAQs About the word yapped (at)
sủa (vào)
bực tức,quấy rối,mồi,bận tâm,nghe trộm,thúc ép,bị quấy rối,bận rộn,làm phiền,bị đày đọa
được khuyến cáo,khen ngợi,khen ngợi,khen ngợi,vỗ tay.,được xây dựng,ca ngợi,khen ngợi,được tung hô,được khen
yapped => sủa, yap (at) => sủa (vào), yanks => quân nhân Mỹ, yammers => lắm lời, yammering => nói nhảm,