Vietnamese Meaning of harder

khó hơn

Other Vietnamese words related to khó hơn

Definitions and Meaning of harder in English

Webster

harder (n.)

A South African mullet, salted for food.

FAQs About the word harder

khó hơn

A South African mullet, salted for food.

tàn nhẫn,tàn nhẫn,đá,cứng,mắng chửi,tàn bạo,chai lì,máu lạnh,tàn nhẫn,ảm đạm

từ thiện,thương cảm,dịu dàng,nhân đạo,tử tế,xin vui lòng,thương xót,nhẹ,nhạy cảm,đồng cảm

hardening of the arteries => Xơ vữa động mạch, hardening => cứng lại, hardener => chất làm cứng, hardened => cứng, hardenbergia comnptoniana => Hardenbergia comnptoniana,