Vietnamese Meaning of fault-finder

người tìm lỗi

Other Vietnamese words related to người tìm lỗi

Definitions and Meaning of fault-finder in English

Webster

fault-finder (n.)

One who makes a practice of discovering others' faults and censuring them; a scold.

FAQs About the word fault-finder

người tìm lỗi

One who makes a practice of discovering others' faults and censuring them; a scold.

nhà phê bình,Người phê bình,người hay ca cẩm,người trừng phạt,Người cavil,thích bắt bẻ,người kiểm duyệt,hạ thấp,chốt cửa,người hay bắt lỗi

người ca ngợi,người đề cử

faultfinder => kẻ chỉ trích, faulter => lỗi, faulted => hỏng, fault line => Đường đứt gãy, fault => lỗi,