Vietnamese Meaning of dirked
dirked
Other Vietnamese words related to dirked
Nearest Words of dirked
Definitions and Meaning of dirked in English
dirked (imp. & p. p.)
of Dirk
FAQs About the word dirked
Definition not available
of Dirk
chọc bằng lưỡi lê,lưỡi lê,Sắc,đục lỗ,Nhọn,Bị chích,bị đâm,chĩa,có gai,đầy rẫy
No antonyms found.
dirk => dao găm, diriment impediment => Vật cản diriment, diriment => hủy bỏ, dirigible => khinh khí cầu, dirigent => nhạc trưởng,