Vietnamese Meaning of correctional
correctional
Other Vietnamese words related to correctional
Nearest Words of correctional
- correctional institution => "Trại giam"
- correctional rehabilitation => phục hồi chức năng cải tạo
- corrections => hiệu chỉnh
- correctitude => tính chính xác
- corrective => Sửa chữa
- correctly => chính xác
- correctness => tính đúng đắn
- correggio => Correggio
- corregidor => người hiệu đính
- correlate => tương quan
Definitions and Meaning of correctional in English
correctional (s)
concerned with or providing correction
FAQs About the word correctional
Definition not available
concerned with or providing correction
Sửa chữa,hình sự,mang tính trừng phạt,trừng phạt,chỉnh sửa,kỷ luật,kỷ luật,trừng phạt,trừng phạt,phạt
bù trừ,không mang tính trừng phạt,giải oan,minh oan,tha bổng,tha bổng,đi lại,dung thứ,minh oan,miễn tội
correction => Sửa chữa, corrected => đã sửa, correctable => có thể sửa được, correct => Đúng, corrasion => Ăn mòn,