FAQs About the word correctional

Definition not available

concerned with or providing correction

Sửa chữa,hình sự,mang tính trừng phạt,trừng phạt,chỉnh sửa,kỷ luật,kỷ luật,trừng phạt,trừng phạt,phạt

bù trừ,không mang tính trừng phạt,giải oan,minh oan,tha bổng,tha bổng,đi lại,dung thứ,minh oan,miễn tội

correction => Sửa chữa, corrected => đã sửa, correctable => có thể sửa được, correct => Đúng, corrasion => Ăn mòn,