Vietnamese Meaning of colourful

đầy màu sắc

Other Vietnamese words related to đầy màu sắc

Definitions and Meaning of colourful in English

Wordnet

colourful (a)

striking in variety and interest

having much or varied color

FAQs About the word colourful

đầy màu sắc

striking in variety and interest, having much or varied color

có màu,cầu vồng,đa dạng,khác nhau,Sôi động,sáng,xuất sắc,có màu,có chấm,giống như kính vạn hoa

vô sắc,Không màu,đơn sắc,rắn,tẩy trắng,buồn tẻ,phai màu,Yếu,xám,màu xám

coloured => có màu, colourcast => Ánh sáng màu, colour-blind => Mù màu, colouration => màu sắc, colour wash => Rửa màu,