Vietnamese Meaning of clammily
ẩm ướt
Other Vietnamese words related to ẩm ướt
- giòn
- lạnh
- lạnh
- ngầu
- lạnh
- lạnh giá
- chất sát trùng
- Bắc Cực
- lạnh
- tách rời
- lạnh giá
- đông lạnh
- Lạnh
- băng hà
- đã đặt chỗ
- không thân thiện
- lãnh đạm
- mùa đông
- mùa đông
- Mát mẻ
- xa cách
- phản xã hội
- thờ ơ
- không đổ máu
- máu lạnh
- Lạnh lùng
- vô tâm
- vô tư
- Lạnh lùng
- vô tâm
- vô nhân xưng
- thờ ơ
- tàn nhẫn
- lạnh nhạt
- tàn nhẫn
- Vô hồn
- lãnh đạm
- thờ ơ
- không thân thiện
- không biểu lộ
- vô cảm
- không nhiệt tình
- vô cảm
- không quan tâm
- không phản hồi
- không hoà đồng
- không hòa đồng
- ánh mắt sắc lạnh
Nearest Words of clammily
Definitions and Meaning of clammily in English
clammily (r)
in a clammy manner
clammily (adv.)
In a clammy manner.
FAQs About the word clammily
ẩm ướt
in a clammy mannerIn a clammy manner.
giòn,lạnh,lạnh,ngầu,lạnh,lạnh giá,chất sát trùng,Bắc Cực,lạnh,tách rời
thân thiện,vui vẻ,đồng cảm,ấm,thương cảm,thân thiện,đa sầu đa cảm,biểu đạt,thiên tài,chân thành
clammed => Sò, clamjamphrie => Chim bói cá, clambering => leo trèo, clambered => trèo, clamber => leo lên,