Vietnamese Meaning of clammily

ẩm ướt

Other Vietnamese words related to ẩm ướt

Definitions and Meaning of clammily in English

Wordnet

clammily (r)

in a clammy manner

Webster

clammily (adv.)

In a clammy manner.

FAQs About the word clammily

ẩm ướt

in a clammy mannerIn a clammy manner.

giòn,lạnh,lạnh,ngầu,lạnh,lạnh giá,chất sát trùng,Bắc Cực,lạnh,tách rời

thân thiện,vui vẻ,đồng cảm,ấm,thương cảm,thân thiện,đa sầu đa cảm,biểu đạt,thiên tài,chân thành

clammed => Sò, clamjamphrie => Chim bói cá, clambering => leo trèo, clambered => trèo, clamber => leo lên,