Vietnamese Meaning of clamoring
ồn ào
Other Vietnamese words related to ồn ào
Nearest Words of clamoring
Definitions and Meaning of clamoring in English
clamoring (n)
loud and persistent outcry from many people
clamoring (p. pr. & vb. n.)
of Clamor
FAQs About the word clamoring
ồn ào
loud and persistent outcry from many peopleof Clamor
kêu gọi (cho),nhu cầu,khăng khăng (đòi),nhấn (cho),yêu cầu,yêu cầu,quy định (cho),hỏi,Yêu sách,lệnh
bỏ cuộc,đầu hàng,năng suất,từ bỏ
clamorer => Kêu la, clamored => la hét, clamor => ồn ào, clammyweed => Cỏ biển nhớt, clammy locust => cào cào ẩm ướt,