FAQs About the word clamoring

ồn ào

loud and persistent outcry from many peopleof Clamor

kêu gọi (cho),nhu cầu,khăng khăng (đòi),nhấn (cho),yêu cầu,yêu cầu,quy định (cho),hỏi,Yêu sách,lệnh

bỏ cuộc,đầu hàng,năng suất,từ bỏ

clamorer => Kêu la, clamored => la hét, clamor => ồn ào, clammyweed => Cỏ biển nhớt, clammy locust => cào cào ẩm ướt,