Vietnamese Meaning of clammed
Sò
Other Vietnamese words related to Sò
Nearest Words of clammed
Definitions and Meaning of clammed in English
clammed (imp. & p. p.)
of Clam
FAQs About the word clammed
Sò
of Clam
đánh bắt được,thu thập,thu hoạch,đã chọn,gặt,niêm phong,cá voi,tích lũy,bị bắt,cắt
trồng,có hạt,gieo
clamjamphrie => Chim bói cá, clambering => leo trèo, clambered => trèo, clamber => leo lên, clambake => Clambake,