FAQs About the word fished

đánh bắt được

of Fish

mò mẫm,trông,đạt tới,Nỉ,mò mẫm,săn đuổi,cào cào,bị bắt,Tìm kiếm,siết chặt

No antonyms found.

fishbowl => bể cá, fishbone => xương cá, fish-block => khối cá, fish-bellied => bụng cá, fish tank => Bể cá,