Vietnamese Meaning of fished
đánh bắt được
Other Vietnamese words related to đánh bắt được
Nearest Words of fished
Definitions and Meaning of fished in English
fished (imp. & p. p.)
of Fish
FAQs About the word fished
đánh bắt được
of Fish
mò mẫm,trông,đạt tới,Nỉ,mò mẫm,săn đuổi,cào cào,bị bắt,Tìm kiếm,siết chặt
No antonyms found.
fishbowl => bể cá, fishbone => xương cá, fish-block => khối cá, fish-bellied => bụng cá, fish tank => Bể cá,