Vietnamese Meaning of groped
mò mẫm
Other Vietnamese words related to mò mẫm
Nearest Words of groped
Definitions and Meaning of groped in English
groped (imp. & p. p.)
of Grope
FAQs About the word groped
mò mẫm
of Grope
mò mẫm,trông,đạt tới,Nỉ,đánh bắt được,nắm bắt,cào cào,bị bắt,Tìm kiếm,siết chặt
No antonyms found.
grope for => mò mẫm, grope => sờ mó, groovy => tuyệt vời, grooving => rãnh, groover => rãnh,