FAQs About the word grabbled

tóm lấy

of Grabble

bị bắt,siết chặt,nắm bắt,tịch thu,chộp,chải rồi,chuồng ngựa,nạo vét,đào (qua),đã có

No antonyms found.

grabble => chộp lấy, grabbing => nắm bắt, grabber => kẹp, grabbed => nắm bắt, grab sample => mẫu lấy bằng tay,