Vietnamese Meaning of grabbled
tóm lấy
Other Vietnamese words related to tóm lấy
Nearest Words of grabbled
- grabbling => chộp
- grabby => tham lam
- grace => ân sủng
- grace cup => chén ân sủng
- grace ethel cecile rosalie allen => Grace Ethel Cecile Rosalie Allen
- grace kelly => Grace Kelly
- grace note => Nốt hoa
- grace of god => Ân sủng của Chúa
- grace patricia kelly => Grace Patricia Kelly
- grace period => thời gian ân hạn
Definitions and Meaning of grabbled in English
grabbled (imp. & p. p.)
of Grabble
FAQs About the word grabbled
tóm lấy
of Grabble
bị bắt,siết chặt,nắm bắt,tịch thu,chộp,chải rồi,chuồng ngựa,nạo vét,đào (qua),đã có
No antonyms found.
grabble => chộp lấy, grabbing => nắm bắt, grabber => kẹp, grabbed => nắm bắt, grab sample => mẫu lấy bằng tay,