FAQs About the word fisher

ngư dân

someone whose occupation is catching fish, large dark brown North American arboreal carnivorous mammalOne who fishes., A carnivorous animal of the Weasel family

ngư dân,người câu cá,ngư dân,ngư dân nữ,người câu cá bằng mồi ruồi,Tàu kéo,người quấy rối,Gánh nước

No antonyms found.

fished => đánh bắt được, fishbowl => bể cá, fishbone => xương cá, fish-block => khối cá, fish-bellied => bụng cá,