Vietnamese Meaning of fishermen
ngư dân
Other Vietnamese words related to ngư dân
Nearest Words of fishermen
Definitions and Meaning of fishermen in English
fishermen (pl.)
of Fisherman
FAQs About the word fishermen
ngư dân
of Fisherman
ngư dân,Cần thủ,ngư dân,Phụ nữ ngư dân,Những người đánh bắt ruồi,ngư dân,tàu đánh cá,Troll,ngư dân
No antonyms found.
fisherman's lure => Mồi câu cá, fisherman's knot => thắt nút của ngư dân, fisherman's bend => nút thắt của ngư dân, fisherman => ngư dân, fisheries => nghề cá,