Vietnamese Meaning of watermen
ngư dân
Other Vietnamese words related to ngư dân
Nearest Words of watermen
Definitions and Meaning of watermen in English
watermen (pl.)
of Waterman
FAQs About the word watermen
ngư dân
of Waterman
Cần thủ,ngư dân,ngư dân,ngư dân,tàu đánh cá,Troll,ngư dân,Phụ nữ ngư dân,Những người đánh bắt ruồi,mang
No antonyms found.
watermelon-shaped => hình quả dưa hấu, watermelon vine => Dưa hấu, watermelon begonia => Thu hải đường dưa hấu, watermelon => Dưa hấu, watermeal => Bèo tấm,