FAQs About the word surf casters

Người lướt ván

a method of fishing in which artificial or natural bait is cast into the open ocean or in a bay where waves break on a beach

Cần thủ,Những người đánh bắt ruồi,mang,ngư dân,Phụ nữ ngư dân,ngư dân,tàu đánh cá,Troll,ngư dân,ngư dân

No antonyms found.

surf caster => người câu sóng, sureties => bảo lãnh, sure-handedness => sự khéo léo, sure-footedness => chắc chắn trên đôi chân, surefire => chắc chắn,