Vietnamese Meaning of surf casters
Người lướt ván
Other Vietnamese words related to Người lướt ván
Nearest Words of surf casters
Definitions and Meaning of surf casters in English
surf casters
a method of fishing in which artificial or natural bait is cast into the open ocean or in a bay where waves break on a beach
FAQs About the word surf casters
Người lướt ván
a method of fishing in which artificial or natural bait is cast into the open ocean or in a bay where waves break on a beach
Cần thủ,Những người đánh bắt ruồi,mang,ngư dân,Phụ nữ ngư dân,ngư dân,tàu đánh cá,Troll,ngư dân,ngư dân
No antonyms found.
surf caster => người câu sóng, sureties => bảo lãnh, sure-handedness => sự khéo léo, sure-footedness => chắc chắn trên đôi chân, surefire => chắc chắn,