Vietnamese Meaning of city-state

Nhà nước thành phố

Other Vietnamese words related to Nhà nước thành phố

Definitions and Meaning of city-state in English

FAQs About the word city-state

Nhà nước thành phố

Khối thịnh vượng chung,Quốc gia,công quốc,đế chế,vương quốc,Quốc gia,Công quốc,Cộng hòa,thuộc địa,Dân chủ

No antonyms found.

cityscape => Cảnh quan thành phố, city-like => như thành phố, cityfied => thành thị, city-bred => Người đô thị, city-born => sinh ra trong thành phố,