Vietnamese Meaning of city-bred
Người đô thị
Other Vietnamese words related to Người đô thị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of city-bred
- city-born => sinh ra trong thành phố
- city university => Đại học thành phố
- city state => Thành bang
- city slicker => Người thành phố
- city room => Phòng thành phố
- city planning => Quy hoạch đô thị
- city of westminster => thành phố Westminster
- city of the angels => Thành phố Thiên thần
- city of london => thành phố London
- city of light => Thành phố ánh sáng
- cityfied => thành thị
- city-like => như thành phố
- cityscape => Cảnh quan thành phố
- city-state => Nhà nước thành phố
- citywide => trong toàn thành phố
- ciudad bolivar => Ciudad Bolívar
- ciudad de mexico => Thành phố Mexico
- ciudad juarez => Ciudad Juárez
- ciudad trujillo => Ciudad Trujillo
- ciudad victoria => Ciudad Victoria
Definitions and Meaning of city-bred in English
city-bred (s)
being or having the customs or manners or dress of a city person
FAQs About the word city-bred
Người đô thị
being or having the customs or manners or dress of a city person
No synonyms found.
No antonyms found.
city-born => sinh ra trong thành phố, city university => Đại học thành phố, city state => Thành bang, city slicker => Người thành phố, city room => Phòng thành phố,