Vietnamese Meaning of city of light
Thành phố ánh sáng
Other Vietnamese words related to Thành phố ánh sáng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of city of light
- city of god => Thành phố Chúa
- city of brotherly love => Thành phố tình huynh đệ
- city of bridges => thành phố của những cây cầu
- city manager => người quản lý thành phố
- city man => người thành phố
- city line => Tuyến thành phố
- city limits => ranh giới thành phố
- city limit => Giới hạn thành phố
- city hall => Tòa thị chính
- city father => Cha của thành phố
- city of london => thành phố London
- city of the angels => Thành phố Thiên thần
- city of westminster => thành phố Westminster
- city planning => Quy hoạch đô thị
- city room => Phòng thành phố
- city slicker => Người thành phố
- city state => Thành bang
- city university => Đại học thành phố
- city-born => sinh ra trong thành phố
- city-bred => Người đô thị
Definitions and Meaning of city of light in English
city of light (n)
the capital and largest city of France; and international center of culture and commerce
FAQs About the word city of light
Thành phố ánh sáng
the capital and largest city of France; and international center of culture and commerce
No synonyms found.
No antonyms found.
city of god => Thành phố Chúa, city of brotherly love => Thành phố tình huynh đệ, city of bridges => thành phố của những cây cầu, city manager => người quản lý thành phố, city man => người thành phố,