Vietnamese Meaning of city line
Tuyến thành phố
Other Vietnamese words related to Tuyến thành phố
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of city line
- city limits => ranh giới thành phố
- city limit => Giới hạn thành phố
- city hall => Tòa thị chính
- city father => Cha của thành phố
- city editor => Biên tập viên thành phố
- city district => Quận của thành phố
- city desk => Bàn tòa soạn thành phố
- city council => Hội đồng thành phố
- city centre => Trung tâm thành phố
- city center => trung tâm thành phố
- city man => người thành phố
- city manager => người quản lý thành phố
- city of bridges => thành phố của những cây cầu
- city of brotherly love => Thành phố tình huynh đệ
- city of god => Thành phố Chúa
- city of light => Thành phố ánh sáng
- city of london => thành phố London
- city of the angels => Thành phố Thiên thần
- city of westminster => thành phố Westminster
- city planning => Quy hoạch đô thị
Definitions and Meaning of city line in English
city line (n)
the boundary of a city
FAQs About the word city line
Tuyến thành phố
the boundary of a city
No synonyms found.
No antonyms found.
city limits => ranh giới thành phố, city limit => Giới hạn thành phố, city hall => Tòa thị chính, city father => Cha của thành phố, city editor => Biên tập viên thành phố,