FAQs About the word city district

Quận của thành phố

a district of a town or city

No synonyms found.

No antonyms found.

city desk => Bàn tòa soạn thành phố, city council => Hội đồng thành phố, city centre => Trung tâm thành phố, city center => trung tâm thành phố, city boy => Chàng trai thành phố,