Vietnamese Meaning of cive
Hành lá
Other Vietnamese words related to Hành lá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cive
- ciudad victoria => Ciudad Victoria
- ciudad trujillo => Ciudad Trujillo
- ciudad juarez => Ciudad Juárez
- ciudad de mexico => Thành phố Mexico
- ciudad bolivar => Ciudad Bolívar
- citywide => trong toàn thành phố
- city-state => Nhà nước thành phố
- cityscape => Cảnh quan thành phố
- city-like => như thành phố
- cityfied => thành thị
- civet => Chồn hương
- civet bean => Hoan hương
- civet cat => Chồn hương
- civic => dân sự
- civic center => Trung tâm công dân
- civic duty => Trách nhiệm công dân
- civic leader => Nhà lãnh đạo dân sự
- civic pride => niềm tự hào của công dân
- civic responsibility => trách nhiệm công dân
- civic spirit => Tinh thần công dân
Definitions and Meaning of cive in English
cive (n)
perennial having hollow cylindrical leaves used for seasoning
cive (n.)
Same as Chive.
FAQs About the word cive
Hành lá
perennial having hollow cylindrical leaves used for seasoningSame as Chive.
No synonyms found.
No antonyms found.
ciudad victoria => Ciudad Victoria, ciudad trujillo => Ciudad Trujillo, ciudad juarez => Ciudad Juárez, ciudad de mexico => Thành phố Mexico, ciudad bolivar => Ciudad Bolívar,