Vietnamese Meaning of abler

có khả năng hơn

Other Vietnamese words related to có khả năng hơn

Definitions and Meaning of abler in English

Webster

abler (a.)

comp. of Able.

superl. of Able.

FAQs About the word abler

có khả năng hơn

comp. of Able., superl. of Able.

có năng lực,Có thẩm quyền,tốt,có đủ điều kiện,thích hợp,thành thạo,bằng,có kinh nghiệm,chuyên gia,phù hợp

bất tài,thiếu kinh nghiệm,nghèo,không thích hợp,không chuẩn bị,không đủ điều kiện,không có chuyên môn,khởi đầu,Xanh lá cây,mới

ablepsy => khả năng hiểu, ablepharia => Ablepharia, ableness => khả năng, ablen => có khả năng, able-minded => sáng suốt,