Vietnamese Meaning of able-bodism
khiếm khuyết về khả năng vận động
Other Vietnamese words related to khiếm khuyết về khả năng vận động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of able-bodism
Definitions and Meaning of able-bodism in English
able-bodism (n)
discrimination in favor of the able-bodied
FAQs About the word able-bodism
khiếm khuyết về khả năng vận động
discrimination in favor of the able-bodied
No synonyms found.
No antonyms found.
able-bodiedism => tín ngưỡng thể lực, able-bodied seaman => thủy thủ lành nghề, able-bodied => khỏe mạnh, able seaman => thủy thủ có khả năng, able => có thể,