FAQs About the word ableism

chủ nghĩa khả năng

discrimination in favor of the able-bodied

No synonyms found.

No antonyms found.

ablegation => thoái vị, ablegate => có khả năng, able-bodism => khiếm khuyết về khả năng vận động, able-bodiedism => tín ngưỡng thể lực, able-bodied seaman => thủy thủ lành nghề,