Vietnamese Meaning of ableness
khả năng
Other Vietnamese words related to khả năng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ableness
- ablen => có khả năng
- able-minded => sáng suốt
- ableism => chủ nghĩa khả năng
- ablegation => thoái vị
- ablegate => có khả năng
- able-bodism => khiếm khuyết về khả năng vận động
- able-bodiedism => tín ngưỡng thể lực
- able-bodied seaman => thủy thủ lành nghề
- able-bodied => khỏe mạnh
- able seaman => thủy thủ có khả năng
Definitions and Meaning of ableness in English
ableness (n.)
Ability of body or mind; force; vigor.
FAQs About the word ableness
khả năng
Ability of body or mind; force; vigor.
No synonyms found.
No antonyms found.
ablen => có khả năng, able-minded => sáng suốt, ableism => chủ nghĩa khả năng, ablegation => thoái vị, ablegate => có khả năng,