Vietnamese Meaning of thickheaded

thickheaded

Other Vietnamese words related to thickheaded

Definitions and Meaning of thickheaded in English

Wordnet

thickheaded (s)

(used informally) stupid

FAQs About the word thickheaded

Definition not available

(used informally) stupid

dễ dàng,chậm,dày,Chết não,vô não,ngu ngốc,điên,đậm đặc,mờ,buồn ngủ

dễ nhiễm,phù hợp,thông minh,thông minh,sáng,xuất sắc,não,Thông minh,nhanh,khéo léo

thick-haired => tóc dày, thick-footed morel => nấm tẩm chân dày, thicket-forming => tạo thành bụi rậm, thicket => Rừng rậm, thickening => làm đặc,