Vietnamese Meaning of shop talk
Nói chuyện
Other Vietnamese words related to Nói chuyện
- phương ngữ
- ngôn ngữ
- từ lóng
- thuật ngữ
- vốn từ vựng
- tiếng lóng
- Thành ngữ
- thuật ngữ chuyên ngành
- nói
- tiếng lóng
- tiếng lóng
- tiếng bước chân
- cửa hàng
- bài diễn văn
- không thể
- khẩu ngữ
- thành ngữ
- ngôn ngữ mạng
- báo chí
- chủ nghĩa địa phương
- tiếng lóng
- thổ ngữ giao tiếp
- tính địa phương
- chủ nghĩa vùng miền
- biệt ngữ
- thuật ngữ kỹ thuật
- Ngôn ngữ địa phương
- Vernacularism
Nearest Words of shop talk
- shop steward => Người đại diện công đoàn
- shop mechanic => Kỹ thuật viên cửa hàng
- shop girl => Nhân viên bán hàng
- shop floor => Xưởng
- shop clerk => Nhân viên bán hàng
- shop class => Lớp học thủ công
- shop boy => Nhân viên bán hàng
- shop bell => Chuông cửa hàng
- shop at => cửa hàng
- shop assistant => Nhân viên bán hàng
Definitions and Meaning of shop talk in English
shop talk (n)
talk about your business that only others in the same business can understand
shop talk ()
discussion about a matters pertaining to person's occupation; -- often used of such discussions when conducted outside of working hours, as in social gatherings.
FAQs About the word shop talk
Nói chuyện
talk about your business that only others in the same business can understanddiscussion about a matters pertaining to person's occupation; -- often used of such
phương ngữ,ngôn ngữ,từ lóng,thuật ngữ,vốn từ vựng,tiếng lóng,Thành ngữ,thuật ngữ chuyên ngành,nói,tiếng lóng
No antonyms found.
shop steward => Người đại diện công đoàn, shop mechanic => Kỹ thuật viên cửa hàng, shop girl => Nhân viên bán hàng, shop floor => Xưởng, shop clerk => Nhân viên bán hàng,