FAQs About the word shop floor

Xưởng

workplace consisting of the part of a factory housing the machines

No synonyms found.

No antonyms found.

shop clerk => Nhân viên bán hàng, shop class => Lớp học thủ công, shop boy => Nhân viên bán hàng, shop bell => Chuông cửa hàng, shop at => cửa hàng,