Vietnamese Meaning of shopbook
Sổ sách cửa hàng
Other Vietnamese words related to Sổ sách cửa hàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of shopbook
- shopboard => bàn làm việc
- shopaholic => nghiện mua sắm
- shop window => Cửa sổ trưng bày
- shop talk => Nói chuyện
- shop steward => Người đại diện công đoàn
- shop mechanic => Kỹ thuật viên cửa hàng
- shop girl => Nhân viên bán hàng
- shop floor => Xưởng
- shop clerk => Nhân viên bán hàng
- shop class => Lớp học thủ công
Definitions and Meaning of shopbook in English
shopbook (n.)
A book in which a tradesman keeps his accounts.
FAQs About the word shopbook
Sổ sách cửa hàng
A book in which a tradesman keeps his accounts.
No synonyms found.
No antonyms found.
shopboard => bàn làm việc, shopaholic => nghiện mua sắm, shop window => Cửa sổ trưng bày, shop talk => Nói chuyện, shop steward => Người đại diện công đoàn,