FAQs About the word shopbook

Sổ sách cửa hàng

A book in which a tradesman keeps his accounts.

No synonyms found.

No antonyms found.

shopboard => bàn làm việc, shopaholic => nghiện mua sắm, shop window => Cửa sổ trưng bày, shop talk => Nói chuyện, shop steward => Người đại diện công đoàn,