Vietnamese Meaning of shopaholic
nghiện mua sắm
Other Vietnamese words related to nghiện mua sắm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of shopaholic
- shop window => Cửa sổ trưng bày
- shop talk => Nói chuyện
- shop steward => Người đại diện công đoàn
- shop mechanic => Kỹ thuật viên cửa hàng
- shop girl => Nhân viên bán hàng
- shop floor => Xưởng
- shop clerk => Nhân viên bán hàng
- shop class => Lớp học thủ công
- shop boy => Nhân viên bán hàng
- shop bell => Chuông cửa hàng
Definitions and Meaning of shopaholic in English
shopaholic (n)
a compulsive shopper
FAQs About the word shopaholic
nghiện mua sắm
a compulsive shopper
No synonyms found.
No antonyms found.
shop window => Cửa sổ trưng bày, shop talk => Nói chuyện, shop steward => Người đại diện công đoàn, shop mechanic => Kỹ thuật viên cửa hàng, shop girl => Nhân viên bán hàng,